ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT
Làm lạnh nhanh, công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Cánh tản nhiệt xử lý chống ăn mòn giúp tăng tuổi thọ
Tiết kiệm điện năng
Cửa gió rộng, đảo gió 4 chiều đưa luồng gió lan tỏa đều
Điều chỉnh dễ dàng các tốc độ quạt gió phù hợp mọi nhu cầu sử dụng
Thiết kế linh hoạt, dễ dàng lắp đặt
Bảng điều khiển từ xa dễ dàng sử dụng
Môi chất lạnh R410A thân thiện với môi trường.
Điều hòa cây Nagakawa NIP-C100R1M15 | 100000BTU 1 chiều
71.400.000 ₫
Liên hệ trực tiếp
0982.069.704
0965.790.100
THÔNG TIN BẢO HÀNH
Bảo hành chính hãng 2 năm
Tổng đài Nagakawa 1900545489 hỗ trợ miễn phí
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Loại máy: Điều hòa cây - tủ đứng |
Công suất làm lạnh : 10 HP - 100,000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Diện tích 130 - 134 m² hoặc 390 - 402 m³ khí |
Công nghệ Inverter : Có inverter |
Tiêu thụ điện : 11,000 W |
Chế độ gió: Cửa gió rộng, đảo gió 4 chiều đưa luồng gió lan tỏa đều |
Tiện ích: Cánh tản nhiệt được xử lý chống ăn mòn, Chức năng hẹn giờ bật - tắt, Chức năng tự khởi động lại |
Loại máy: Điều hòa cây - tủ đứng |
Công suất làm lạnh : 10 HP - 100,000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả : Diện tích 130 - 134 m² hoặc 390 - 402 m³ khí |
Công nghệ Inverter : Có inverter |
Tiêu thụ điện : 11,000 W |
Chế độ gió: Cửa gió rộng, đảo gió 4 chiều đưa luồng gió lan tỏa đều |
Tiện ích: Cánh tản nhiệt được xử lý chống ăn mòn, Chức năng hẹn giờ bật - tắt, Chức năng tự khởi động lại |
Lưu lượng gió: 4650 m3/h |
Thông tin dàn lạnh: 120×186×42 cm |
Thông tin dàn nóng: 96×161.5×76.5 cm |
Môi chất làm lạnh: gas R410a |
Xuất xứ : Malaysia |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
Điện Máy Siêu Rẻ phân phối máy điều hòa NIP-C100R1M15 và các loại điều hòa Nagakawa chính hãng, giá rẻ nhất thị trường, tiết kiệm đến vài triệu đồng khi mua sắm.
Thông số kỹ thuật của điều hòa tủ đứng Nagakawa NIP-C100R1M15
Điều hòa cây Nagakawa | Đơn vị | NIP-C100R1M15 | |
Công suất làm việc (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | Làm lạnh | Btu/h | 100,000 (29,400 – 110,000) |
Điện năng tiêu thụ (Nhỏ nhất – Lớn nhất) | Làm lạnh | W | 11,000 (2,100 – 14,100) |
Cường độ dòng điện | Làm lạnh | A | 18.6 (3.6 – 23.8) |
Nguồn điện | Dàn lạnh | V/P/Hz | 220V/ 1Ph/ 50Hz |
Cục ngoài | V/P/Hz | 380V/ 3Ph/ 50Hz | |
Lưu lượng gió (Cao/ Trung bình/ Thấp) | Dàn lạnh | m3/h | 4650/ 4000/ 3470 |
Dàn nóng | m3/h | 10,400 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.664 | |
Độ ồn (Cao/ Trung bình/ Thấp) | Dàn lạnh | dB(A) | 60/ 56/ 51 |
Dàn nóng | dB(A) | 58 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Dàn lạnh | mm | 1,200×1,860×420 |
Dàn nóng | mm | 960×1615×765 | |
Khối lượng máy (tịnh/tổng) | Dàn lạnh | kg | 140/ 161 |
Dàn nóng | kg | 188/ 204 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Đường kính ống dẫn | Lỏng | mm | Ф12.7 |
Hơi | mm | Ф25.4 | |
Chiều dài ống dẫn | Tối đa | m | 70 |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 30 |
S?n ph?m c�ng lo?i
Điều hòa cây LG
Điều hòa cây Midea
Điều hòa cây Midea
71400000
Điều hòa cây Nagakawa NIP-C100R1M15 | 100000BTU 1 chiều
Trong kho